STT
|
Tên tiếng Anh
|
Tên Tiếng Việt
|
1
|
Tonkin Partridge
|
Gà so Bắc Bộ
|
2
|
Vietnamese Pheasant
|
Gà lôi lam
|
3
|
Black-crowned Fulvetta
|
Lách tách gáy đen
|
4
|
White-throated Wren Babbler
|
Khướu đuôi cụt
|
5
|
Orange-breasted Laughingthrush
|
Khướu ngực hồng
|
6
|
Chestnut-eared Laughingthrush
|
Khướu Konkakinh
|
7
|
Golden-winged Laughingthrush
|
Khướu Ngọc Linh
|
8
|
Collared Laughingthrush
|
Khướu đầu đen má xám
|
9
|
Grey-crowned Crocias
|
Mi Langbian
|
10
|
Vietnamese Greenfinch
|
Sẻ thông họng vàng
|
11
|
Orange-necked Partridge
|
Gà so cổ hung
|
12
|
Annam Partridge
|
Gà so trung bộ
|
13
|
Germain's Peacock Pheasant
|
Gà tiền mặt đỏ
|
14
|
Crested Argus
|
Trĩ Sao
|
15
|
Ward's Trogon
|
Nuốc hồng
|
16
|
Black-hooded Laughingthrush
|
Khướu đầu đen
|
17
|
White-cheeked Laughingthrush
|
Khướu đầu xám
|
18
|
Red-winged Laughinngthruh
|
Khướu cánh đỏ
|
19
|
Short-tailed Scimitar Babbler
|
Khướu mỏ dài
|
20
|
Sooty Babbler
|
Khướu đá mun
|
21
|
Grey-faced Tit Babbler
|
Chích chạch má xám
|
22
|
Broad-billed Warbler
|
Chích mỏ rộng
|
23
|
Yellow-billed Nuthatch
|
Trèo cây mỏ vàng
|